保健体育
ほけんたいいく「BẢO KIỆN THỂ DỤC」
☆ Danh từ
Môn giáo dục thể chất (ở trường học)

保健体育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健体育
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
保育 ほいく
sự nuôi dạy (chăm sóc, bảo vệ và dạy dỗ)
地域保健教育センター ちいきほけんきょーいくセンター
trung tâm giáo dục sức khỏe cộng đồng
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
保健師 ほけんし
chuyên viên tư vấn sức khoẻ
保健所 ほけんしょ ほけんじょ
trung tâm chăm sóc sức khỏe