Các từ liên quan tới 保健体育委員 (お笑いコンビ)
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
保健体育 ほけんたいいく
môn giáo dục thể chất (ở trường học)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
保護委員 ほごいいん
khôi phục; công nhân
教育委員会 きょういくいいんかい
Ban giáo dục
保護委員会 ほごいいんかい
ủy ban bảo vệ