Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借り かり
giấy vay nợ
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
借り名 かりな
tên người mượn.
借り数 かりすう
chữ số mượn
借りパク かりパク
vay mà không trả lại
前借り まえがり
sự cho vay
店借り たながり みせかり
sự sống bằng việc thuê nhà; những người sống trọ
間借り まがり
thuê phòng.