借方
かりかた「TÁ PHƯƠNG」
Bên nợ.

Từ trái nghĩa của 借方
借方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借方
借り方 かりかた
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
借 か
sự vay mượn
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
借株 かりかぶ
thuê cổ phiếu huấn luyện