Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
値渡し
あたいわたし
chuyển theo giá trị
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
現物渡し値段 げんぶつわたしねだん
giá giao nơi để hàng.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
現在地渡し値段 げんざいちわたしねだん
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
渡し わたし
chở người, hàng hóa bằng thuyền sang bờ bên kia
「TRỊ ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích