Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 僂指
cong xuống qua
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
佝僂 くる
lưng gù; bệnh còi xương; còi xương
傴僂 せむし くぐせ くる
Lưng gù; bệnh còi xương
佝僂病 くるびょう
bệnh còi xương; còi xương
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).