Các từ liên quan tới 光明寺 (太宰府市)
太宰府 だざいふ
kyushu (cổ xưa)
明太 めんたい
trứng cá cay, trứng cá tuyết
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang