光親和性標識試薬
ひかりしんわせーひょーしきしやく
Đánh dấu ái lực quang học
光親和性標識試薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光親和性標識試薬
親和性標識 しんわせーひょーしき
nhãn ái lực
親和性 しんわせい
sự đồng cảm
ウイルス親和性 ウイルスしんわせー
tính tương thích với virus
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
標識 ひょうしき
dấu tích
抗体親和性 こーたいしんわせー
tính thương thích của kháng thể
親和性成熟 しんわせいせいじゅく
trưởng thành ái lực (Hệ thống miễn dịch cảm nhận được các kháng nguyên và tạo ra các kháng thể liên kết đặc hiệu với kháng nguyên đó. Một đặc điểm khác biệt của các phân tử kháng thể được tạo ra là chúng trải qua quá trình tiến hóa phân tử trong quá trình đáp ứng miễn dịch, thu được ái lực cao hơn đối với kháng nguyên)
親和 しんわ
tình bạn; tình đoàn kết