免震
めんしん「MIỄN CHẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chống rung

Bảng chia động từ của 免震
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 免震する/めんしんする |
Quá khứ (た) | 免震した |
Phủ định (未然) | 免震しない |
Lịch sự (丁寧) | 免震します |
te (て) | 免震して |
Khả năng (可能) | 免震できる |
Thụ động (受身) | 免震される |
Sai khiến (使役) | 免震させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 免震すられる |
Điều kiện (条件) | 免震すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 免震しろ |
Ý chí (意向) | 免震しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 免震するな |
免震 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 免震
免震層 めんしんそう
Lớp(tầng) cách ly địa chấn
免震構造 めんしんこうぞう
hệ thống cách ly cơ sở, cấu trúc hấp thụ động đất
震 しん
zhen (một trong những hình tam giác của Kinh Dịch: sấm sét, đông)
免 めん
sự giải tán
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
氷震 ひょうしん
Chấn động của băng tuyết.
本震 ほんしん
cơn rung động chính (trong một cơn động đất)
震災 しんさい
thảm họa động đất.