Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八田家書院
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào
八家 はっけ
tám tông phái Phật giáo (được truyền vào Nhật Bản)
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
書家 しょか
người viết chữ đẹp
家書 かしょ いえしょ
tin tức, thư từ từ gia đình (nhà); thư viện gia đình, phòng sách (trong nhà)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê