Các từ liên quan tới 公共工事の入札制度
公共工事 こうきょうこうじ
công trình công cộng
入札公示 にゅうさつこうじ
gọi thầu.
公開入札 こうかいにゅうさつ
sự đấu thầu công khai; đấu thầu mở; đấu thầu công khai
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
共和制度 きょうわせいど
chủ nghĩa cộng hoà
公傷制度 こうしょうせいど
hệ thống chấn thương công khai
制札 せいさつ
những tấm bảng -e dict ngăn cấm vệ đường
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng