共同利用型音声照会通知システム
きょうどうりようけいおんせいしょうかいつうちシステム
☆ Danh từ
Hệ thống mạng lưới trả lời tự động cho yêu cầu điện tử
ANSER

共同利用型音声照会通知システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共同利用型音声照会通知システム
自動照会通知システム じどうしょうかいつうちしすてむ
Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện.
音声会議システム おんじょうかいぎシステム
hệ thống hội nghị trực tuyến
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
通知型 つうちがた
loại thông báo
共同声明 きょうどうせいめい
tuyên bố chung; thông cáo chung
音声知覚 おんせーちかく
nhận thức giọng nói
共同通信 きょうどうつうしん
truyền thông cộng đồng
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).