Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同開発 きょうどうかいはつ
sự phát triển cùng nhau
疎開 そかい
sự dàn quân; sự triển khai quân (trong quân sự)
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
疎開者 そかいしゃ
người sơ tán, người tản cư
疎開先 そかいさき
Nơi sơ tán
哆開 哆開
sự nẻ ra
共同性 きょうどうせい
sự hợp tác
共同線 きょうどうせん
đường lối của đảng