内含
ないがん「NỘI HÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ẩn ý; sự ngụ ý
内含的言語
Ngôn ngữ bao hàm/ ngụ ý .

Từ đồng nghĩa của 内含
noun
Bảng chia động từ của 内含
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内含する/ないがんする |
Quá khứ (た) | 内含した |
Phủ định (未然) | 内含しない |
Lịch sự (丁寧) | 内含します |
te (て) | 内含して |
Khả năng (可能) | 内含できる |
Thụ động (受身) | 内含される |
Sai khiến (使役) | 内含させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内含すられる |
Điều kiện (条件) | 内含すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内含しろ |
Ý chí (意向) | 内含しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内含するな |