Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 写譜屋
写譜 しゃふ うつしふ
sự sao lại (mà) một âm nhạc ghi điểm
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
写真屋 しゃしんや
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
家譜 かふ いえふ
gia phả; phả hệ; phả hệ học
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
牌譜 はいふ パイふ
bảng điểm