出し違う
だしちがう「XUẤT VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Gửi nhầm, chuyển nhầm

Bảng chia động từ của 出し違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出し違う/だしちがうう |
Quá khứ (た) | 出し違った |
Phủ định (未然) | 出し違わない |
Lịch sự (丁寧) | 出し違います |
te (て) | 出し違って |
Khả năng (可能) | 出し違える |
Thụ động (受身) | 出し違われる |
Sai khiến (使役) | 出し違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出し違う |
Điều kiện (条件) | 出し違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 出し違え |
Ý chí (意向) | 出し違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 出し違うな |
出し違う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出し違う
出違う でちがう
để nhớ một người đến thăm
るーるいはん ルール違反
phản đối.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
違う ちがう たがう
khác; khác nhau; không giống; trái ngược; không phù hợp
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)