出口戦略
いでぐちせんりゃく「XUẤT KHẨU CHIẾN LƯỢC」
Chiến lược rút lui
☆ Danh từ
Chiến lược rút lui

出口戦略 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出口戦略
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
戦略 せんりゃく
binh lược
戦争戦略 せんそうせんりゃく
chiến lược chiến tranh
チャレンジャー戦略 チャレンジャーせんりゃく
chiến lược thách thức thị trường
フォロワー戦略 フォロワーせんりゃく
chiến lược theo dõi thị trường
ニッチャー戦略 ニッチャーせんりゃく
thị trường ngách
戦略上 せんりゃくじょう
chiến lược
プッシュ戦略 プッシュせんりゃく
chiến lược đẩy