Các từ liên quan tới 出川哲朗&さまぁ〜ず三村 ポンコツおじさん旅に出る
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
旅に出る たびにでる
Hành trình chuyến đi.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
お出でなさる おいでなさる
đi, đến ( kính ngữ của 「行く」「来る」「居る」)