分冊
ぶんさつ「PHÂN SÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyển; tập
〜を
毎月分冊
で
発行
する
Phát hành ~hàng tháng theo tập.
分冊
にして
出
す
Xuất bản sách theo từng tập
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ trái nghĩa của 分冊
Bảng chia động từ của 分冊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分冊する/ぶんさつする |
Quá khứ (た) | 分冊した |
Phủ định (未然) | 分冊しない |
Lịch sự (丁寧) | 分冊します |
te (て) | 分冊して |
Khả năng (可能) | 分冊できる |
Thụ động (受身) | 分冊される |
Sai khiến (使役) | 分冊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分冊すられる |
Điều kiện (条件) | 分冊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分冊しろ |
Ý chí (意向) | 分冊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分冊するな |