Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
絨毛穿刺 じゅーもーせんし
sinh thiết gai nhau
刺刺 とげとげ
chọc tức
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
毛 け もう
lông; tóc
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺魚 とげうお
cá gai (họ Gasterosteidae)
刺々 とげとげ トゲトゲ
gay gắt, khắc nghiệt, keo kiệt