剥製
はくせい「BÁC CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Thú nhồi bông
動物
の
剥製
や
皮
、
角
、つめの
加工品
の
輸出入
は
ワシントン条約
によって
禁止
されている。
Việc xuất nhập khẩu thú nhồi bông, sản phẩm chế biến da, ngà, móng của động vật bị hiệp ứơc Washington cấm. .

Bảng chia động từ của 剥製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥製する/はくせいする |
Quá khứ (た) | 剥製した |
Phủ định (未然) | 剥製しない |
Lịch sự (丁寧) | 剥製します |
te (て) | 剥製して |
Khả năng (可能) | 剥製できる |
Thụ động (受身) | 剥製される |
Sai khiến (使役) | 剥製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥製すられる |
Điều kiện (条件) | 剥製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥製しろ |
Ý chí (意向) | 剥製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥製するな |
剥製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥製
剥製術 はくせいじゅつ
khoa nhồi xác động vật
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
生剥 なまはげ ナマハゲ
namahage (là những sinh vật giống quỷ được miêu tả bởi những người đàn ông đeo mặt nạ oni khổng lồ và đội mũ rơm truyền thống trong nghi lễ năm mới, trong văn hóa dân gian địa phương phía bắc Nhật Bản của khu vực bán đảo Oga thuộc tỉnh Akita)
剥片 はくへん
miếng; lát mỏng