剥製術
はくせいじゅつ「BÁC CHẾ THUẬT」
☆ Danh từ
Khoa nhồi xác động vật

剥製術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥製術
剥製 はくせい
thú nhồi bông
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
胸膜剥離術 きょーまくはくりじゅつ
phẫu thuật bóc tách màng phổi
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.