Các từ liên quan tới 劇場版 鋼の錬金術師 シャンバラを征く者
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
劇場版 げきじょうばん
phiên bản điện ảnh (dựa trên phim truyền hình, anime, v.v.)
錬鋼 れんこう ねはがね
đã gia công tôi luyện
劇場 げきじょう
hí trường
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.