Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 力丸乃りこ
日乃丸 ひのまる
cờ Nhật.
乃 の
của
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
乃公 だいこう ないこう おれ
tôi (cái tôi) (thích khoe khoang trước hết - đại từ người)
乃父 だいふ
sinh ra
乃至 ないし
hoặc là
丸のこ まるのこ
máy cưa tròn, máy cưa đĩa
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.