Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加入権
かにゅうけん
quyền gia nhập
電話加入権 でんわかにゅーけん
quyền thuê bao điện thoại
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
加入 かにゅう
gia nhập; tham gia
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
入場権 にゅうじょうけん
quyền đi vào.
入漁権 にゅうぎょけん
Quyền đánh bắt cá ở những hải phận đặc biệt.
入会権 いりあいけん にゅうかいけん
quyền lợi chung
「GIA NHẬP QUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích