Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加圧容器 かあつようき
thùng áp suất
加圧 かあつ
sự gia tăng sức ép, tăng áp suất lên
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
加圧タンク
bình tích áp
加電圧 かでんあつ
sự quá điện áp