Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加来至誠
至誠 しせい
thành thật; hiến dâng
至誠天に通ず しせいてんにつうず
chân thành cảm động trời xanh (nếu làm việc với lòng chân thành thì sẽ đạt được kết quả tốt)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
至 し
to...
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết