Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 加藤達也
かよ
馬達加斯加 マダガスカル
cộng hòa Madagascar
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.