加養
かよう「GIA DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chăm sóc bản thân; chăm sóc/dưỡng bệnh sau khi ốm

Bảng chia động từ của 加養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加養する/かようする |
Quá khứ (た) | 加養した |
Phủ định (未然) | 加養しない |
Lịch sự (丁寧) | 加養します |
te (て) | 加養して |
Khả năng (可能) | 加養できる |
Thụ động (受身) | 加養される |
Sai khiến (使役) | 加養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加養すられる |
Điều kiện (条件) | 加養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加養しろ |
Ý chí (意向) | 加養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加養するな |
加養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 加養
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
加 か
sự cộng vào; sự thêm vào; sự tăng lên
体養 たいよう
thể dục thể chất
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
養和 ようわ
tên một niên hiệu của Nhật (1181.7.14-1182.5.27)