劣位
れつい「LIỆT VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vị trí bất lợi, thua kém người khác

Từ trái nghĩa của 劣位
劣位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 劣位
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
劣 れつ
kém
下劣 げれつ
cơ sở; phương tiện; thô tục
愚劣 ぐれつ
ngu ngốc; ngu xuẩn; dại dột; ngốc nghếch; vớ vẩn
陋劣 ろうれつ
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện
劣才 れっさい れつさい
những tài năng cấp thấp