Các từ liên quan tới 労働者インターナショナルのための委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働委員会 ろうどういいんかい
uỷ ban lao động
船員労働委員会 せんいんろうどういいんかい
làm việc kỹ những quan hệ ủy nhiệm cho những thủy thủ
アジア女子労働者委員会 あじあじょしろうどうしゃいいんかい
ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á