Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直接労務費 ちょくせつろうむひ
những giá lao động trực tiếp
労務 ろうむ
công việc.
労務者 ろうむしゃ
thợ thuyền.
労務課 ろうむか
sở lao động.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
労役義務 ろうえきぎむ
sưu dịch.
労務管理 ろうむかんり
sự quản lý lao động
業務委託費 ぎょう むいたくひ
Chi phí ký gửi hàng bán