効率化
こうりつか「HIỆU SUẤT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm hiệu quả

Bảng chia động từ của 効率化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 効率化する/こうりつかする |
Quá khứ (た) | 効率化した |
Phủ định (未然) | 効率化しない |
Lịch sự (丁寧) | 効率化します |
te (て) | 効率化して |
Khả năng (可能) | 効率化できる |
Thụ động (受身) | 効率化される |
Sai khiến (使役) | 効率化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 効率化すられる |
Điều kiện (条件) | 効率化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 効率化しろ |
Ý chí (意向) | 効率化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 効率化するな |