動物化
どうぶつか「ĐỘNG VẬT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự động vật hoá, sự làm thành tính thú, sự hoá thành nhục dục

Bảng chia động từ của 動物化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動物化する/どうぶつかする |
Quá khứ (た) | 動物化した |
Phủ định (未然) | 動物化しない |
Lịch sự (丁寧) | 動物化します |
te (て) | 動物化して |
Khả năng (可能) | 動物化できる |
Thụ động (受身) | 動物化される |
Sai khiến (使役) | 動物化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動物化すられる |
Điều kiện (条件) | 動物化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動物化しろ |
Ý chí (意向) | 動物化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動物化するな |
動物化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物化
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
帰化動物 きかどうぶつ
động vật nhập tịch (từ nước ngoài mang về Việt Nam nuôi)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.