Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物好き
どうぶつすき
tình yêu động vật, yêu động vật
物好き ものずき
sự tò mò; sự hiếu kỳ; sự thọc mạch
好物 こうぶつ
món ăn ưa thích; thức ăn ưa thích
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
「ĐỘNG VẬT HẢO」
Đăng nhập để xem giải thích