勘弁する
かんべんする「KHÁM BIỆN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khoan dung; tha thứ
彼
の
態度
には
勘弁
できない
Không thể tha thứ được cho thái độ của anh ta
悪
いと
気
がついたら
勘弁
してあげよう
Nhận lỗi rồi thì tha thứ cho .

Bảng chia động từ của 勘弁する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勘弁する/かんべんするする |
Quá khứ (た) | 勘弁した |
Phủ định (未然) | 勘弁しない |
Lịch sự (丁寧) | 勘弁します |
te (て) | 勘弁して |
Khả năng (可能) | 勘弁できる |
Thụ động (受身) | 勘弁される |
Sai khiến (使役) | 勘弁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勘弁すられる |
Điều kiện (条件) | 勘弁すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勘弁しろ |
Ý chí (意向) | 勘弁しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勘弁するな |
勘弁してくれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 勘弁してくれ
勘弁する
かんべんする
khoan dung
勘弁してくれ
かんべんしてくれ
xin hãy tha cho tôi
Các từ liên quan tới 勘弁してくれ
勘弁 かんべん
sự khoan dung; sự tha thứ; khoan dung; tha thứ
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
勘定する かんじょうする
thanh toán; tính; coi
勘づく かんづく
nghi ngờ
勘付く かんつく
cảm thấy, nhận thấy
勘繰る かんぐる
sự nghi ngờ; sự suy đoán ý đồ xấu của người khác