Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
財務 ざいむ
công việc tài chính
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
giống chó Hokkaido
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
財務相 ざいむしょう
Thủ quỹ, bộ trưởng tài chính
財務トランザクション ざいむトランザクション
giao dịch tài chính
財務官 ざいむかん
cấp vốn viên chức
財務省 ざいむしょう
bộ tài chính