Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 十年愛
十年 じゅうねん
10 năm
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十箇年 じゅうかねん
mười năm một lần, kéo dài mười năm
数十年 すうじゅうねん
nhiều thập kỷ, vài thập kỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
幕内十年 まくうちじゅうねん
10 năm sự nghiệp ở hạng đấu cao nhất là đủ cho bất kỳ ai
八十年代 はちじゅうねんたい
bát tuần.
遺恨十年 いこんじゅうねん
mối hận mười năm thường trực, việc mang mối hận trong nhiều năm