Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千枚岩
千枚 せんまい センマイ
số lượng tờ rất lớn; 1000 tờ
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
一枚岩 いちまいいわ
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
千枚漬け せんまいづけ
củ cải thái lát mỏng
千枚通し せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし
giùi
千枚張り せんまいばり
multilayered; táo tợn
錐(キリ)/千枚通し すい(キリ)/せんまいとうし
Đục lỗ / dao cưa nhiều lưỡi