Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 千葉市長
千葉 ちば
thành phố Chiba
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
千葉県 ちばけん
tỉnh chiba
千卒長 せんそつちょう
đội trưởng (của) một nghìn
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
葉長石 ようちょうせき
petalite (còn được gọi là castorite, là một khoáng chất phyllosilicate nhôm liti LiAlSi₄O₁₀, kết tinh trong hệ thống đơn tà)
市長 しちょう
thị trưởng.
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú