Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
技協 ぎきょう
technology association, technology institute
技術協会 ぎじゅつきょうかい
hiệp hội kĩ thuật
技術協力 ぎじゅつきょうりょく
tập đoàn kỹ thuật
協力者 きょうりょくしゃ
đồng sự
演技者 えんぎしゃ えんぎもの
diễn viên
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ