Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 南光明
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南光 なんこう
ánh mặt trời từ phương nam
光明 こうみょう こうめい
ánh sáng; vinh quang; hy vọng; tương lai sáng sủa
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á