Các từ liên quan tới 印旛医科器械歴史資料館
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
歴史資料 れきししりょう
sử liệu.
史料館 しりょうかん
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
歴史科学 れきしかがく
khoa học lịch sử
史料館学 しりょうかんがく
lưu trữ khoa học
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
医療器械 いりょうきかい
những trang thiết bị y học; những dụng cụ phẫu thuật