Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 印西牧の原駅
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
印度尼西亜 インドネシア
Cộng hòa Indonesia
牧 まき
đồng cỏ