参加を呼びかける
さんかをよびかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Sự kêu gọi tham gia

Bảng chia động từ của 参加を呼びかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 参加を呼びかける/さんかをよびかけるる |
Quá khứ (た) | 参加を呼びかけた |
Phủ định (未然) | 参加を呼びかけない |
Lịch sự (丁寧) | 参加を呼びかけます |
te (て) | 参加を呼びかけて |
Khả năng (可能) | 参加を呼びかけられる |
Thụ động (受身) | 参加を呼びかけられる |
Sai khiến (使役) | 参加を呼びかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 参加を呼びかけられる |
Điều kiện (条件) | 参加を呼びかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 参加を呼びかけいろ |
Ý chí (意向) | 参加を呼びかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 参加を呼びかけるな |
参加を呼びかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 参加を呼びかける
呼びかける よびかける
kêu gọi.
呼びかけ よびかけ
sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu.
呼び掛ける よびかける
gọi; kêu gọi; vẫy gọi; hiệu triệu.
呼び付ける よびつける
gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập, điều động
呼びつける よびつける
gọi đến, triệu tập
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
参加 さんか
sự tham gia; sự tham dự
参加する さんか さんかする
tham gia