反る
そる「PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Cong; quăn; vênh
Ưỡn
胸
がそる
Ưỡn ngực .

Từ đồng nghĩa của 反る
verb
Bảng chia động từ của 反る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 反る/そるる |
Quá khứ (た) | 反った |
Phủ định (未然) | 反らない |
Lịch sự (丁寧) | 反ります |
te (て) | 反って |
Khả năng (可能) | 反れる |
Thụ động (受身) | 反られる |
Sai khiến (使役) | 反らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 反られる |
Điều kiện (条件) | 反れば |
Mệnh lệnh (命令) | 反れ |
Ý chí (意向) | 反ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 反るな |
反らせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 反らせる
反る
そる
cong
反らせる
そらせる
làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
Các từ liên quan tới 反らせる
仰反る おっしゃそる
để cong xuống lùi lại; để ném (cái đầu) lùi lại
呆れ反る あきれそる
hoàn toàn sửng sốt; hoàn toàn kinh ngạc
仰け反る のけぞる
uốn cong (lùi lại), ném (đầu) trở lại
乗るか反るか のるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
伸るか反るか のるかそるか しんるかそるか
chiến thắng hoặc mất; chìm hoặc bơi; làm hoặc gãy
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.