Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
取り運ぶ とりはこぶ
để theo đuổi một cách êm ái
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運ぶ はこぶ
tải
取り結ぶ とりむすぶ
bó buộc; kết luận
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).