Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 取っ組(み)合う
取っ組合う とっくみあう
lao vào đánh nhau
取っ組み合い とっくみあい
móc; xô đẩy nhau
取組み とりくみ
một cuộc so tài (một cơn (bệnh); cuộc chiến đấu) (trong thể thao, etc.); một trận đấu
組み合う くみあう
kết hợp với nhau
取り組み とりくみ
nỗ lực, chuyên tâm
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組み合せ くみあわせ
Sự kết hợp; kết hợp
組み合す くみあわす
lắp ráp, kết hợp với nhau