史記抄
しきしょう「SỬ KÍ SAO」
☆ Danh từ
Bình luận trên (về) shiki

史記抄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 史記抄
史記 しき
ghi chép lịch sử
抄 しょう
excerpt, extract
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄紙 しょうし
máy làm giấy
抄物 しょうもの しょうもつ
muromachi - thời kỳ (mà) những văn bản hoặc những chú giải (của) những văn bản sử dụng trong zen thuyết trình rút từ hoặc excerpting (một cổ điển)