Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 合歓山
合歓 ねむ ごうかん
Cây bông gòn
合歓木 ねむのき
Cây bông gòn
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
合歓の木 ねむのき ネムノキ
silk tree (Albizia julibrissin)
歓 かん
niềm vui, sự thích thú, sự vui mừng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion